Củ cải turnip
Chi (genus) | Brassica |
---|---|
Loài (species) | B. rapa |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Thứ (variety) | B. rapa var. rapa |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Brassicales |
(không phân hạng) | Rosids |
Củ cải turnip
Chi (genus) | Brassica |
---|---|
Loài (species) | B. rapa |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Thứ (variety) | B. rapa var. rapa |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Brassicales |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Củ cải turnipLiên quan
Củ Củ Chi Củng Lợi Củng điểm quỹ đạo Củ gấu Của để dành Củ ấu Củ cải ngọt Của hồi môn Củ cải trắngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Củ cải turnip